Mục tiêu kinh doanh không chỉ là những con số doanh thu hay kế hoạch mở rộng đơn thuần – mà là kim chỉ nam dẫn lối mọi hoạt động vận hành, marketing và đầu tư trong ngành F&B. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều nhà đầu tư và chủ thương hiệu vẫn lúng túng khi thiết lập mục tiêu – dẫn đến sai lệch chiến lược, rủi ro tài chính, và hiệu suất kinh doanh kém bền vững. Cùng Cooler City tìm hiểu những sai lầm phổ biến chủ đầu tư thường mắc phải trong ngành F&B trong bài viết dưới đây!
1. Mục tiêu kinh doanh là gì?
Mục tiêu kinh doanh là những thành tựu cụ thể mà doanh nghiệp hướng đến trong một khoảng thời gian xác định — có thể là ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn. Đây được xem là “điểm đến” chiến lược, nơi doanh nghiệp kỳ vọng sẽ đạt được thông qua việc vận hành và phát triển.
Các mục tiêu này thường xoay quanh những chỉ số trọng yếu như: doanh thu, lợi nhuận, thị phần, tốc độ tăng trưởng hoặc giá trị mang lại cho cổ đông. Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp sẽ có hệ thống mục tiêu riêng, phản ánh đặc thù ngành nghề, định hướng phát triển và lợi thế cạnh tranh riêng biệt.

Điều quan trọng là: mục tiêu kinh doanh không mô tả cách thức thực hiện. Chúng chỉ đóng vai trò như kim chỉ nam, định hướng cho các chiến lược cụ thể phía sau. Một khi mục tiêu được xác lập đúng đắn và truyền đạt rõ ràng, doanh nghiệp sẽ dễ dàng phân bổ nguồn lực, xây dựng kế hoạch hành động và thúc đẩy toàn bộ tổ chức cùng tiến về một hướng.
Tóm lại, thiết lập mục tiêu kinh doanh không chỉ là bước đi đầu tiên trong quản trị doanh nghiệp – mà còn là nền tảng để tạo nên sự bứt phá bền vững.
2. Mục tiêu kinh doanh cần có gì?
Một mục tiêu kinh doanh hiệu quả không chỉ đơn thuần là một con số hay lời khẳng định định hướng – mà còn là kim chỉ nam cho mọi quyết định chiến lược, vận hành, tài chính và nhân sự. Đặc biệt trong ngành F&B – nơi biến động nhanh và cạnh tranh khốc liệt – việc đặt mục tiêu đúng, đủ và rõ ràng có thể quyết định sự sống còn của doanh nghiệp.
Vậy, một mục tiêu kinh doanh “đúng chuẩn” cần hội tụ những yếu tố nào?
- Tính cụ thể (Specific): Không nên chỉ đặt những mục tiêu mơ hồ như “phát triển thương hiệu” hay “mở rộng quy mô”. Thay vào đó, cần xác định rõ mở rộng bao nhiêu chi nhánh, vào thị trường nào, trong khoảng thời gian nào.
- Tính đo lường được (Measurable): Mục tiêu cần được gắn với các chỉ số cụ thể để có thể đánh giá tiến độ và hiệu quả, ví dụ: tăng trưởng 20% doanh thu so với quý trước, đạt 1.000 khách hàng trung thành vào cuối năm.
- Tính khả thi (Achievable): Mục tiêu cần nằm trong khả năng của doanh nghiệp, tương ứng với nguồn lực về tài chính, con người, hạ tầng và năng lực quản lý. Đặt mục tiêu quá xa vời dễ gây hụt hơi và mất niềm tin nội bộ.
- Tính thực tế (Relevant): Mỗi mục tiêu cần liên kết chặt chẽ với chiến lược tổng thể. Một thương hiệu F&B đang trong giai đoạn ổn định vận hành không nên đặt mục tiêu mở rộng quy mô quá nhanh nếu chưa có nền tảng vững chắc.
- Tính thời hạn (Time-bound): Không có thời gian cụ thể đồng nghĩa với việc không có áp lực thực thi. Mọi mục tiêu nên được gắn với mốc thời gian cụ thể để tạo cam kết và đánh giá hiệu suất định kỳ.
- Tính linh hoạt (Flexible): Đặc biệt trong môi trường F&B đầy biến động, mục tiêu kinh doanh cần có dự phòng và phương án B để thích nghi với các rủi ro như thay đổi chính sách, xu hướng tiêu dùng hoặc khủng hoảng thị trường.

Xem thêm: Muốn Mở Quán F&B? Đừng Bỏ Qua 5 Chiến Lược Về Giá Thao Túng Tâm Lý Người Mua
3. Phân biệt mục tiêu kinh doanh và mục tiêu marketing
Trong quá trình xây dựng kế hoạch tổng thể cho doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành F&B – nơi cả sản phẩm lẫn trải nghiệm khách hàng đều có tính cạnh tranh cao – việc hiểu rõ ranh giới giữa mục tiêu kinh doanh và mục tiêu marketing là yếu tố bắt buộc. Dưới đây là bảng phân biệt mục tiêu kinh doanh và mục tiêu marketing:
Tiêu chí | Mục tiêu kinh doanh | Mục tiêu marketing |
Định nghĩa | Là đích đến tổng thể mà doanh nghiệp hướng tới trong quá trình hoạt động kinh doanh. | Là các mục tiêu cụ thể trong hoạt động tiếp thị nhằm hỗ trợ đạt mục tiêu kinh doanh. |
Phạm vi ảnh hưởng | Toàn doanh nghiệp (tài chính, nhân sự, vận hành, marketing, sản phẩm…) | Chỉ trong phạm vi bộ phận marketing và truyền thông. |
Tính chất | Bao quát, dài hạn, mang tính chiến lược và định hướng phát triển. | Cụ thể, ngắn hạn đến trung hạn, thiên về chiến thuật triển khai. |
Mục tiêu điển hình trong ngành F&B | – Mở 10 cửa hàng mới trong năm.
– Tăng lợi nhuận ròng lên 15% trong 12 tháng. – Giảm chi phí vận hành 10%. |
– Tăng 30% tương tác trên fanpage trong 3 tháng.
– Triển khai chiến dịch ra mắt sản phẩm mới. – Tăng số lượng khách hàng quay lại thêm 20%. |
Thước đo thành công | Hiệu quả tài chính, tăng trưởng thị phần, sự bền vững của thương hiệu. | Lượt tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi, độ nhận biết và mức độ yêu thích thương hiệu. |
Vai trò | Là kim chỉ nam cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. | Là công cụ hỗ trợ, thúc đẩy thực hiện mục tiêu kinh doanh. |
Mối quan hệ | Là “đích đến” của tổ chức. | Là “phương tiện” giúp đi đến đích đó. |
Lưu ý: Trong thực tế, các mục tiêu marketing nên luôn được thiết kế để phù hợp và phục vụ trực tiếp cho mục tiêu kinh doanh tổng thể. Nếu tách rời hoặc xung đột, doanh nghiệp F&B sẽ rất khó để duy trì tính nhất quán trong chiến lược phát triển dài hạn.
4. 5 Sai lầm phổ biến khi xác định mục tiêu kinh doanh trong ngành F&B và giải pháp
Dưới đây là 5 sai lầm phổ biến và cách khắc phục để giúp bạn xây dựng mục tiêu hiệu quả, thực tế và đồng bộ với tầm nhìn dài hạn:
STT | Sai lầm phổ biến | Biểu hiện cụ thể | Giải pháp khắc phục |
1 | Mục tiêu mơ hồ, không rõ ràng | – Dùng từ chung chung như “tăng doanh thu”, “mở rộng thị trường” nhưng không đo lường được
– Thiếu KPIs cụ thể |
Áp dụng nguyên tắc SMART: Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn |
2 | Thiếu phân tầng thời gian: ngắn – trung – dài hạn | – Chạy theo mục tiêu trước mắt
– Không có định hướng dài hạn |
Xây dựng mục tiêu theo 3 lớp: • Ngắn hạn (theo quý/tháng) • Trung hạn (theo năm) • Dài hạn (tầm nhìn 3–5 năm) |
3 | Mục tiêu lệch khỏi bản sắc thương hiệu | – Đặt mục tiêu tăng trưởng bất chấp, làm mờ bản sắc
– Trải nghiệm khách hàng thiếu nhất quán |
Mỗi mục tiêu cần gắn với giá trị cốt lõi và lợi thế cạnh tranh thương hiệu |
4 | Các bộ phận không đồng bộ mục tiêu | – Marketing chạy theo like, vận hành siết chi phí
– Thiếu phối hợp giữa các phòng ban |
Thiết lập mục tiêu theo mô hình cascade từ công ty → phòng ban → cá nhân Kèm họp đánh giá định kỳ |
5 | Đặt mục tiêu cảm tính, không dựa dữ liệu | – Ước lượng doanh thu sai lệch
– Không dựa trên số liệu tài chính, xu hướng thị trường |
Ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế: doanh thu, chi phí, hành vi khách hàng Kết hợp báo cáo nội bộ và nghiên cứu thị trường để điều chỉnh mục tiêu phù hợp |
Những bài học kinh doanh thực tế sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngành và có thể định hình cách vận hành toàn diện. Tránh được 5 sai lầm phổ biến nêu trên sẽ giúp bạn không chỉ đi đúng hướng, mà còn đi xa và bền vững trong ngành F&B đầy cạnh tranh.
Xem thêm: Những Sai Lầm Chí Mạng Khi Bắt Đầu Mô Hình Kinh Doanh Nhượng Quyền Trực Tuyến Bạn Cần Biết
5. Giải đáp những thắc mắc về mục tiêu kinh doanh cho doanh nghiệp
5.1. Phân biệt mục tiêu kinh doanh ngắn hạn, trung hạn và dài hạn
Dưới đây là bảng phân biệt mục tiêu kinh doanh ngắn hạn, trung hạn và dài hạn giúp bạn tự tin hơn trên hành trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh của mình. Cụ thể:
Loại mục tiêu | Thời gian | Đặc điểm | Ví dụ trong ngành F&B |
Ngắn hạn | Dưới 1 năm | – Phản ánh các kết quả cần đạt trong thời gian ngắn
– Tập trung cải thiện hoạt động tức thì |
– Tăng doanh thu tháng sau 15%
– Giảm chi phí nguyên liệu trong 3 tháng |
Trung hạn | 1–3 năm | – Kết nối giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn
– Gắn liền với các cột mốc tăng trưởng |
– Mở thêm 3 chi nhánh trong 2 năm
– Cải tiến quy trình phục vụ toàn hệ thống |
Dài hạn | Trên 3 năm | – Mang tính định hướng chiến lược, thể hiện tầm nhìn doanh nghiệp | – Trở thành chuỗi đồ uống top 3 Việt Nam
– Đạt chuẩn hóa vận hành theo ISO |
5.2. Mục tiêu giá trị trong mô hình kinh doanh là gì?
Mục tiêu giá trị là cam kết cốt lõi doanh nghiệp mang đến cho khách hàng – đây là linh hồn cho các mô hình kinh doanh F&B. Trong ngành F&B, mục tiêu giá trị thường gắn với:
- Chất lượng sản phẩm: nguyên liệu sạch, công thức độc quyền, khẩu vị phù hợp.
- Trải nghiệm khách hàng: dịch vụ tận tâm, không gian thoải mái, cá nhân hóa trải nghiệm.
- Giá trị thương hiệu: truyền cảm hứng sống xanh, ủng hộ nông sản Việt, gắn kết cộng đồng…
Lưu ý: Mọi mục tiêu kinh doanh ngắn – trung – dài hạn đều nên được xây dựng xoay quanh mục tiêu giá trị này để đảm bảo tính bền vững.
5.3. Phân biệt mục tiêu và chiến lược kinh doanh
Yếu tố | Mục tiêu kinh doanh | Chiến lược kinh doanh |
Khái niệm | Đích đến cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được | Con đường, phương pháp để đạt mục tiêu đó |
Tính chất | Tập trung vào “cái gì” (what) | Tập trung vào “làm sao” (how) |
Ví dụ trong ngành F&B | – Doanh thu tăng 30%/năm
– Mở thêm 5 chi nhánh trong 2 năm |
– Áp dụng mô hình nhượng quyền
– Đầu tư mạnh vào chuyển đổi số và data |
Mối quan hệ | Là kim chỉ nam hướng dẫn hành động | Là kế hoạch hành động cụ thể để đạt mục tiêu đó |
Lời kết:
Mục tiêu kinh doanh không nên là một bản kế hoạch để “cho có”, mà cần được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tiễn, định vị thương hiệu rõ ràng và khả năng vận hành nội tại. Những sai lầm tưởng chừng nhỏ ở giai đoạn đầu có thể tạo ra hệ lụy lớn khi doanh nghiệp mở rộng quy mô. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nhận diện và khắc phục kịp thời các điểm yếu trong chiến lược mục tiêu, từ đó xây dựng một mô hình F&B vững chắc – sẵn sàng phát triển dài hạn trong thị trường cạnh tranh.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên ghé thăm website COOLERCITY.VN để khám những thông tin mới nhất về thị trường F&B và mô hình kinh doanh nhượng quyền ngành hàng đồ uống nhé!
Bạn có thể liên hệ Hotline: 0889.670.888 hoặc liên hệ Facebook Cooler City – Icecream & Tea để được tư vấn và đặt hàng nhanh trong thời gian nhanh nhất.