
Thuế giá trị gia tăng trong nhượng quyền không chỉ là một nghĩa vụ tài chính, mà còn là yếu tố chiến lược quyết định tính minh bạch và uy tín của thương hiệu F&B. Trong quá trình chuyển giao quyền thương hiệu, mỗi khoản phí nhượng quyền, chi phí đào tạo hay cung cấp nguyên liệu đều có thể kéo theo nghĩa vụ thuế khác nhau. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong kê khai hoặc áp dụng thuế suất, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro truy thu và xử phạt hành chính. Cùng Cooler City tìm hiểu trong bài viết!
1. Khái niệm thuế giá trị gia tăng
Thuế giá trị gia tăng là loại thuế gián thu đánh vào phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Nói cách khác, VAT được tính trên phần giá trị mới tạo ra ở mỗi khâu của chuỗi cung ứng, nhưng người tiêu dùng cuối cùng là người chịu toàn bộ chi phí thuế này thông qua giá bán sản phẩm.
Tại Việt Nam, thuế giá trị gia tăng được điều chỉnh bởi Luật Thuế Giá trị Gia tăng năm 2008, đã được sửa đổi, bổ sung qua các năm, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như Thông tư 219/2013/TT-BTC và các nghị định liên quan.

Trong lĩnh vực nhượng quyền thương hiệu F&B, thuế VAT được áp dụng đối với phí nhượng quyền mà bên nhận quyền trả cho bên nhượng quyền. Đây là một phần quan trọng trong cấu trúc tài chính và pháp lý của hợp đồng nhượng quyền, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thương hiệu, lợi nhuận và tính minh bạch của hoạt động kinh doanh.
2. Đặc điểm thuế giá trị gia tăng trong nhượng quyền thương hiệu
Trong hoạt động nhượng quyền thương hiệu F&B, thuế giá trị gia tăng (VAT) mang những đặc thù riêng so với các lĩnh vực thương mại thông thường, bởi bản chất của nhượng quyền là chuyển giao quyền thương mại, mô hình kinh doanh và giá trị thương hiệu vô hình. Cụ thể:
Đối tượng chịu thuế:
Tại Điều 3 Thông tư 219/2013/TT-BTC, hoạt động nhượng quyền thương mại được xem là dịch vụ chịu thuế giá trị gia tăng. Bên nhượng quyền (chủ thương hiệu) là đối tượng có nghĩa vụ kê khai và nộp VAT cho phần doanh thu nhận được từ phí nhượng quyền.

Căn cứ tính thuế:
- VAT trong nhượng quyền thương hiệu được tính trên giá trị hợp đồng hoặc khoản phí nhượng quyền mà bên nhận quyền thanh toán.
- Bao gồm: phí ban đầu (initial fee), phí duy trì định kỳ (royalty fee), hoặc các khoản phí hỗ trợ đào tạo, marketing, cung ứng nguyên liệu (nếu có).
- Không bao gồm: các khoản thu hộ, chi hộ hợp pháp không liên quan đến dịch vụ nhượng quyền.
Thuế suất áp dụng:
Theo quy định hiện hành, thuế suất thuế giá trị gia tăng cho hoạt động nhượng quyền thương mại là 10%. Tuy nhiên, trong giai đoạn từ 2024 – 2025, theo Nghị định 94/2023/NĐ-CP, nhiều nhóm hàng hóa – dịch vụ (trong đó có F&B) được áp dụng mức giảm thuế còn 8% nhằm kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp.
Thời điểm xác định thuế:
Thuế VAT phát sinh tại thời điểm hoàn thành dịch vụ hoặc khi thu tiền, tùy theo điều kiện nào đến trước. Điều này đặc biệt quan trọng trong nhượng quyền vì có nhiều hợp đồng trả phí theo giai đoạn hoặc định kỳ.
Khấu trừ thuế đầu vào – đầu ra:
Doanh nghiệp nhượng quyền có thể khấu trừ VAT đầu vào (như chi phí đào tạo, nguyên liệu, tư vấn) khi đáp ứng điều kiện hóa đơn và chứng từ hợp lệ, giúp giảm gánh nặng thuế thực tế.
Đặc thù trong lĩnh vực F&B:
- Hoạt động nhượng quyền F&B thường gắn với chuyển giao quy trình, công thức, công nghệ, nhận diện thương hiệu, nên phần giá trị vô hình chiếm tỷ trọng lớn.
- Việc phân tách giá trị chịu thuế VAT (dịch vụ nhượng quyền) và phần không chịu thuế (như tiền bản quyền thương hiệu quốc tế nếu có yếu tố nước ngoài) cần được xác định rõ để tránh rủi ro pháp lý.
Thuế giá trị gia tăng trong nhượng quyền thương hiệu không chỉ là nghĩa vụ tài chính, mà còn là yếu tố chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, cấu trúc giá và uy tín pháp lý của thương hiệu F&B trên thị trường.
Xem thêm: Hợp Đồng An Toàn: Điều Khoản Cần Có Để Tránh Tranh Chấp Nhượng Quyền F&B
3. Quy định và thuế suất thuế giá trị gia tăng trong hoạt động nhượng quyền
Trong lĩnh vực nhượng quyền thương hiệu F&B, việc áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT) được quy định khá rõ ràng trong các văn bản pháp lý hiện hành. Tuy nhiên, do đặc thù hoạt động có yếu tố chuyển giao thương hiệu, công thức, quy trình vận hành… nên doanh nghiệp cần nắm chắc các quy định sau để tránh sai sót và rủi ro pháp lý.
Căn cứ pháp lý:
- Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2022).
- Nghị định 209/2013/NĐ-CP và Thông tư 219/2013/TT-BTC hướng dẫn thi hành Luật Thuế GTGT.
- Nghị định 94/2023/NĐ-CP và Công văn 5425/BTC-TCT (2024) hướng dẫn giảm 2% thuế suất GTGT trong năm 2024–2025 đối với một số ngành hàng, trong đó có F&B.
- Nghị định 35/2006/NĐ-CP và Thông tư 09/2006/TT-BTM quy định chi tiết về hoạt động nhượng quyền thương mại.
Quy định áp dụng thuế GTGT trong nhượng quyền:
Hoạt động nhượng quyền thương mại thuộc nhóm dịch vụ chịu thuế giá trị gia tăng theo khoản 3 Điều 3 Thông tư 219/2013/TT-BTC. Bên nhượng quyền là người nộp thuế GTGT, tính thuế trên toàn bộ giá trị phí nhận được từ hợp đồng nhượng quyền. Các khoản phí bao gồm:
- Phí nhượng quyền ban đầu (Initial Fee) – trả một lần khi ký hợp đồng.
- Phí duy trì định kỳ (Royalty Fee) – trả theo phần trăm doanh thu hoặc theo kỳ.
- Phí hỗ trợ, đào tạo, marketing, cung ứng nguyên liệu (nếu có).
Thuế GTGT được kê khai theo từng kỳ phát sinh doanh thu, không phụ thuộc vào thời hạn hợp đồng nhượng quyền.

Thuế suất áp dụng:
Thuế suất thuế giá trị gia tăng cho hoạt động nhượng quyền là 10%.
Tuy nhiên, trong giai đoạn 2024 – 2025, căn cứ Nghị định 94/2023/NĐ-CP, thuế suất GTGT giảm còn 8% đối với hầu hết hàng hóa, dịch vụ, bao gồm dịch vụ nhượng quyền trong ngành F&B.
Một số trường hợp đặc biệt (nhượng quyền từ thương hiệu nước ngoài, hoặc hoạt động xuyên biên giới) có thể áp dụng thuế nhà thầu nước ngoài (FCT), kết hợp GTGT 5% và thuế TNDN 5%, tùy bản chất hợp đồng.
Thời điểm xác định và kê khai thuế:
Theo Điều 8 Luật Thuế GTGT, thời điểm xác định thuế là khi:
- Hoàn thành việc cung ứng dịch vụ; hoặc
- Thu tiền trước khi cung ứng (nếu có).
- Doanh nghiệp nhượng quyền cần xuất hóa đơn GTGT tại thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế, và kê khai vào kỳ tính thuế tương ứng.
Trách nhiệm của doanh nghiệp nhượng quyền:
- Đảm bảo hóa đơn – chứng từ đầy đủ, nêu rõ nội dung “phí nhượng quyền thương mại” và giá trị chịu thuế.
- Kê khai đúng thuế suất, tránh tình trạng áp nhầm nhóm hàng hóa – dịch vụ khác.
- Lưu trữ hồ sơ hợp đồng, phụ lục, chứng từ chuyển khoản để chứng minh tính hợp pháp của doanh thu chịu thuế.
Xem thêm: 5 Chiến Lược Nhượng Quyền Thương Hiệu Trà Sữa Thành Công Mà Mọi Nhà Đầu Tư Nên Biết
4. Các loại thuế trong nhượng quyền thương hiệu F&B
Việc nắm vững các loại thuế phát sinh giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền, tuân thủ pháp lý và tránh rủi ro trong thanh tra, kiểm tra thuế. Dưới đây là cái nhìn tổng thể và chi tiết về các loại thuế trong nhượng quyền thương hiệu:
4.1. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Tại Luật Thuế Giá trị Gia tăng 2008 (sửa đổi 2016) và Nghị định 209/2013/NĐ-CP, nhượng quyền thương mại được xem là hoạt động cung ứng dịch vụ. Vì vậy, toàn bộ phí nhượng quyền, phí quản lý định kỳ, phí đào tạo hoặc hỗ trợ vận hành đều thuộc diện chịu thuế suất VAT 10%. Cần lưu ý:
- Bên nhượng quyền phải xuất hóa đơn GTGT cho các khoản phí nhận được.
- Bên nhận quyền có quyền khấu trừ thuế GTGT đầu vào nếu có hóa đơn hợp lệ và phục vụ mục đích kinh doanh.
- Một số trường hợp nhượng quyền ra nước ngoài hoặc qua biên giới có thể áp dụng thuế suất 0%, nhưng phải chứng minh được dịch vụ tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam.
4.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Đối với bên nhượng quyền là tổ chức kinh doanh tại Việt Nam, toàn bộ lợi nhuận thu được từ hoạt động nhượng quyền đều phải kê khai nộp thuế TNDN với mức thuế suất 20%.
Điểm cần lưu ý:
- Cần hạch toán riêng doanh thu và chi phí của hoạt động nhượng quyền, không gộp chung với doanh thu bán hàng F&B thông thường.
- Các chi phí hợp lệ (chi phí đào tạo, marketing hỗ trợ đối tác, phí duy trì hệ thống phần mềm,…) có thể khấu trừ khi xác định thu nhập chịu thuế nếu có chứng từ hợp lệ.
Nếu bên nhượng quyền là doanh nghiệp mới thành lập, cần xác định thời điểm phát sinh thu nhập chịu thuế ngay khi phí nhượng quyền được ghi nhận theo hợp đồng.

4.3. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Trường hợp bên nhượng quyền là cá nhân, không đăng ký doanh nghiệp, thu nhập từ nhượng quyền được coi là thu nhập từ hoạt động kinh doanh và chịu thuế TNCN theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu. Cụ thể:
- Thuế GTGT: 5%
- Thuế TNCN: 2%
- Tổng cộng: 7% tính trên doanh thu phí nhượng quyền.
Cá nhân cần kê khai thuế khoán hoặc theo từng lần phát sinh, tùy theo quy mô và tần suất hợp đồng nhượng quyền.
4.4. Thuế nhà thầu (FCT)
Nếu bên nhượng quyền là tổ chức nước ngoài không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, khoản phí nhượng quyền mà bên nhận quyền Việt Nam trả sẽ chịu thuế nhà thầu (Foreign Contractor Tax). Cấu trúc FCT bao gồm:
- Thuế TNDN khấu trừ: 5%
- Thuế GTGT tính trên doanh thu: 5%
- Tổng thuế phải nộp: khoảng 10% trên doanh thu phí nhượng quyền.
Việc bên nhận quyền chịu trách nhiệm khấu trừ và nộp thay là bắt buộc. Nếu không thực hiện, có thể bị truy thu và phạt chậm nộp.

4.5. Lệ phí và các khoản thu khác
Bên cạnh các sắc thuế chính, doanh nghiệp F&B còn có thể phát sinh các khoản phí liên quan:
- Lệ phí môn bài: nộp theo vốn điều lệ, từ 1 – 3 triệu đồng/năm.
- Phí đăng ký hợp đồng nhượng quyền thương mại tại Bộ Công Thương (một lần).
- Phí bảo hộ nhãn hiệu nếu có hoạt động mở rộng thị trường hoặc đăng ký quốc tế (theo Madrid).
Xem thêm: Toàn Cảnh Mô Hình Nhượng Quyền Bán Lẻ F&B Năm 2025
5. Quy trình kê khai thuế trong hoạt động nhượng quyền
Bước 1: Xác định đối tượng nộp thuế và loại hình nhượng quyền
Trước tiên, cần xác định bên nhượng quyền là ai:
- Tổ chức trong nước: kê khai thuế GTGT và TNDN.
- Cá nhân trong nước: kê khai thuế GTGT và TNCN theo tỷ lệ khoán.
- Tổ chức nước ngoài: áp dụng thuế nhà thầu (FCT).
Bước này giúp xác định đúng mã số thuế, mẫu tờ khai, và nghĩa vụ kê khai tương ứng với từng loại hình.
Bước 2: Ghi nhận doanh thu và thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế
Doanh thu từ nhượng quyền bao gồm:
- Phí nhượng quyền ban đầu (initial franchise fee)
- Phí duy trì, phí quản lý định kỳ (royalty fee)
- Phí đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật (service fee)
Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC, thời điểm xác định doanh thu tính thuế là khi bên nhượng quyền bàn giao quyền thương mại hoặc khi phát hành hóa đơn thu tiền, tùy theo điều kiện hợp đồng.
Nếu ghi nhận sai thời điểm, doanh nghiệp có thể bị phạt do kê khai chậm thuế GTGT hoặc thu nhập doanh nghiệp.

Bước 3: Xuất hóa đơn và xác định thuế GTGT đầu ra
Mỗi khoản thu từ hoạt động nhượng quyền phải được xuất hóa đơn GTGT với thuế suất 10%.
Nếu nhượng quyền ra nước ngoài (dịch vụ tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam), có thể áp dụng thuế suất 0%, nhưng cần chứng minh bằng hợp đồng, chứng từ thanh toán qua ngân hàng và hồ sơ dịch vụ xuất khẩu.
Bên nhận quyền được khấu trừ thuế đầu vào nếu đáp ứng điều kiện hợp lệ (mục đích kinh doanh, hóa đơn hợp pháp, thanh toán không dùng tiền mặt).
Bước 4: Kê khai và nộp thuế định kỳ
- Chu kỳ kê khai: theo tháng hoặc theo quý (tùy quy mô doanh thu).
- Hồ sơ kê khai: gồm tờ khai thuế GTGT, thuế TNDN tạm tính, báo cáo sử dụng hóa đơn, và bảng tổng hợp doanh thu nhượng quyền.
- Thời hạn nộp hồ sơ: Chậm nhất ngày 20 của tháng kế tiếp đối với khai theo tháng và chậm nhất ngày 30 của quý tiếp theo đối với khai theo quý.
Doanh nghiệp nên duy trì sổ chi tiết doanh thu từ nhượng quyền, tách biệt với hoạt động bán hàng hoặc dịch vụ khác để thuận lợi trong kiểm toán và hoàn thuế.
Bước 5: Khấu trừ, nộp thay và quyết toán thuế (nếu có)
Nếu bên nhượng quyền là doanh nghiệp nước ngoài, bên nhận quyền tại Việt Nam có nghĩa vụ khấu trừ và nộp thay thuế nhà thầu (FCT) cho cơ quan thuế.
Khi kết thúc năm tài chính, doanh nghiệp cần quyết toán thuế TNDN và GTGT cho toàn bộ hoạt động nhượng quyền.
Cần lưu trữ hồ sơ thuế (hợp đồng, hóa đơn, chứng từ ngân hàng, báo cáo quyết toán) ít nhất 10 năm để đảm bảo minh bạch và sẵn sàng cho kiểm tra thuế.
Bước 6: Rà soát, đối chiếu và điều chỉnh sai sót (nếu có)
Cuối cùng, doanh nghiệp cần định kỳ đối chiếu dữ liệu kế toán – hóa đơn – tờ khai thuế để phát hiện kịp thời sai sót. Một số lỗi thường gặp:
- Xuất hóa đơn sai thuế suất hoặc sai thời điểm.
- Không kê khai phí quản lý định kỳ.
- Kê khai chậm thuế nhà thầu.
Việc chủ động rà soát nội bộ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt hành chính và duy trì uy tín minh bạch với cơ quan thuế.
Xem thêm: Phân Biệt Đại Lý Và Nhượng Quyền Thương Hiệu – Đừng Kinh Doanh Khi Chưa Biết Điều Này
6. Những rủi ro pháp lý khi không tuân thủ thuế giá trị gia tăng trong nhượng quyền
Thực tế cho thấy, rất nhiều thương hiệu, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa hiểu rõ bản chất thuế GTGT trong nhượng quyền, dẫn đến sai sót trong kê khai, hạch toán và nộp thuế. Những sai phạm này không chỉ khiến doanh nghiệp mất tiền – mất uy tín, mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý nghiêm trọng nếu bị cơ quan thuế thanh tra.
Bị truy thu và xử phạt do kê khai sai thuế suất GTGT
Một lỗi phổ biến là doanh nghiệp áp dụng sai thuế suất cho phí nhượng quyền. Theo quy định, hoạt động nhượng quyền thương mại chịu thuế GTGT 10%, ngoại trừ các trường hợp được miễn hoặc áp dụng 0% (dịch vụ xuất khẩu).
Nếu doanh nghiệp kê khai sai, ví dụ chỉ áp 5% hoặc bỏ sót không kê khai, khi bị thanh tra, cơ quan thuế sẽ truy thu toàn bộ số thuế còn thiếu, đồng thời phạt 20% trên số thuế khai sai và tính lãi chậm nộp 0,03%/ngày.

Ví dụ: Một thương hiệu cà phê nhượng quyền áp dụng sai thuế suất 5% trong 2 năm, với tổng doanh thu 10 tỷ đồng. Khi bị kiểm tra, doanh nghiệp bị truy thu 500 triệu đồng tiền thuế GTGT, cộng thêm hơn 100 triệu đồng tiền phạt và lãi.
Không xuất hóa đơn hợp lệ khi thu phí nhượng quyền
Theo Điều 9, Nghị định 123/2020/NĐ-CP, mọi giao dịch thương mại, bao gồm phí nhượng quyền ban đầu và phí định kỳ, đều phải lập hóa đơn điện tử.
Tuy nhiên, nhiều thương hiệu nhỏ vẫn thu tiền nhượng quyền bằng phiếu thu nội bộ, hoặc chuyển khoản cá nhân, dẫn đến hóa đơn không hợp lệ.
Hậu quả:
- Doanh nghiệp không đủ chứng từ hợp pháp để kê khai thuế GTGT đầu ra.
- Khi cơ quan thuế phát hiện, sẽ bị xử phạt hành chính từ 3 – 20 triệu đồng cho mỗi hóa đơn sai phạm, thậm chí bị truy thu toàn bộ doanh thu chưa kê khai.
- Bên nhận quyền không được khấu trừ thuế đầu vào, gây thiệt hại tài chính.
Không hạch toán doanh thu đúng thời điểm
Sai sót trong việc xác định thời điểm phát sinh nghĩa vụ thuế là lỗi thường gặp khi hợp đồng nhượng quyền có nhiều giai đoạn (phí ban đầu, phí duy trì, phí hỗ trợ).
Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC, doanh thu tính thuế phải ghi nhận ngay khi bàn giao quyền thương mại hoặc khi thu tiền, chứ không phải khi hoàn tất toàn bộ dịch vụ.
Việc hạch toán chậm có thể khiến doanh nghiệp bị quy kết “kê khai thiếu doanh thu chịu thuế”, dẫn tới truy thu và phạt.
Không kê khai, nộp thay thuế nhà thầu (FCT) cho bên nhượng quyền nước ngoài
Đây là rủi ro pháp lý đặc biệt nghiêm trọng khi thương hiệu nước ngoài nhượng quyền tại Việt Nam.
Theo Thông tư 103/2014/TT-BTC, bên nhận quyền tại Việt Nam có nghĩa vụ khấu trừ và nộp thay thuế nhà thầu (bao gồm VAT và CIT) trước khi thanh toán tiền cho đối tác nước ngoài.
Nếu không thực hiện đúng, doanh nghiệp Việt Nam sẽ bị truy thu toàn bộ số thuế chưa nộp, cộng tiền phạt, và có thể bị đánh giá là vi phạm nghĩa vụ thuế quốc tế.
Ví dụ: Một chuỗi trà sữa trong nước thanh toán 50.000 USD phí nhượng quyền cho thương hiệu nước ngoài mà không khấu trừ thuế nhà thầu. Sau khi bị thanh tra, doanh nghiệp bị truy thu gần 6.000 USD tiền thuế và phạt chậm nộp, đồng thời mất uy tín với đối tác.
Rủi ro bị thanh tra, đình chỉ hoặc mất uy tín thương hiệu
Không tuân thủ thuế GTGT có thể khiến doanh nghiệp bị liệt vào danh sách rủi ro cao của cơ quan thuế, dẫn tới thanh tra định kỳ. Trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc cố tình gian lận thuế, doanh nghiệp có thể bị:
- Đình chỉ hoạt động kinh doanh tạm thời.
- Bị công khai trên cổng thông tin thuế quốc gia.
- Mất quyền tham gia đấu thầu, ký kết hợp đồng lớn hoặc bị đối tác chấm dứt hợp đồng nhượng quyền.
Về lâu dài, điều này làm tổn hại uy tín thương hiệu, gây khó khăn trong mở rộng hệ thống và huy động vốn đầu tư.
Rủi ro về pháp lý chéo khi vi phạm nghĩa vụ thuế liên quan
Thuế GTGT gắn liền với các loại thuế khác trong hoạt động nhượng quyền như thuế TNDN, TNCN, FCT.
- Một sai sót nhỏ trong kê khai GTGT có thể kéo theo vi phạm dây chuyền.
- Kê khai sai thuế GTGT → sai doanh thu → sai thuế TNDN.
- Không xuất hóa đơn → không được khấu trừ đầu vào → ảnh hưởng dòng tiền.
Điều này khiến doanh nghiệp mất tính minh bạch tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gọi vốn hoặc mở rộng hệ thống.
Lời kết:
Để phát triển hệ thống nhượng quyền vững chắc, việc hiểu rõ và tuân thủ thuế giá trị gia tăng trong nhượng quyền cần được xem là ưu tiên chiến lược, không chỉ là nghĩa vụ. Doanh nghiệp nên chủ động làm việc với đơn vị tư vấn pháp lý – kế toán chuyên về F&B, rà soát hợp đồng và cập nhật quy định thuế mới nhất. Chủ động phòng tránh rủi ro hôm nay chính là bảo vệ giá trị thương hiệu ngày mai.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên ghé thăm website COOLERCITY.VN để khám những thông tin mới nhất về thị trường F&B và mô hình kinh doanh nhượng quyền ngành hàng đồ uống nhé!
Bạn có thể liên hệ Hotline: 0889.670.888 hoặc liên hệ Facebook Cooler City – Icecream & Tea để được tư vấn và đặt hàng nhanh trong thời gian nhanh nhất.
