
Tỷ suất lợi nhuận không chỉ là con số thể hiện kết quả kinh doanh, mà còn là “la bàn chiến lược” định hướng mọi quyết định của nhà quản lý F&B – từ giá bán, chi phí đến mô hình vận hành. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc duy trì biên lợi nhuận ổn định đòi hỏi doanh nghiệp phải vận hành tinh gọn, tối ưu chi phí và nâng cao giá trị trải nghiệm khách hàng. Vậy đâu là những chiến lược giúp thương hiệu F&B gia tăng lợi nhuận mà vẫn giữ vững chất lượng?
1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) là một chỉ số tài chính phản ánh mức độ hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nói cách khác, đây là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu, sau khi trừ đi các chi phí sản xuất, vận hành và thuế.

Trong ngành F&B (Food & Beverage), tỷ suất lợi nhuận đóng vai trò đặc biệt quan trọng bởi đây là lĩnh vực có biên lợi nhuận biến động mạnh chịu ảnh hưởng lớn từ giá nguyên liệu, chi phí mặt bằng, nhân sự và xu hướng tiêu dùng. Tỷ suất lợi nhuận giúp chủ doanh nghiệp trả lời những câu hỏi then chốt:
- Mỗi sản phẩm bán ra mang lại bao nhiêu phần trăm lợi nhuận thực?
- Hoạt động kinh doanh có đang hiệu quả hay cần điều chỉnh chi phí?
- So với trung bình ngành, doanh nghiệp đang ở vị thế nào về hiệu quả tài chính?
2. Phân biệt các loại tỷ suất lợi nhuận phổ biến
Dưới đây là bảng phân biệt các loại tỷ suất lợi nhuận phổ biến trong ngành F&B:
| Loại tỷ suất lợi nhuận | Khái niệm | Công thức | Ý nghĩa |
| Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) | Phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ chi phí nguyên vật liệu, sản xuất trực tiếp. | (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100% | Đánh giá khả năng kiểm soát giá vốn hàng bán (COGS) và hiệu quả định giá sản phẩm. |
| Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) | Phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ chi phí vận hành như lương, thuê mặt bằng, điện nước, marketing,… | (Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu thuần) x 100% | Phản ánh hiệu quả quản lý và vận hành của doanh nghiệp F&B. |
| Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) | Phần trăm lợi nhuận còn lại sau khi trừ toàn bộ chi phí (vận hành, lãi vay, thuế,…) | (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) x 100% | Thể hiện khả năng sinh lời thực tế của doanh nghiệp sau khi trừ tất cả chi phí. |
3. Vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong ngành F&B
Hiểu một cách đơn giản, tỷ suất lợi nhuận là “tấm gương” phản chiếu sức khỏe tài chính của một thương hiệu F&B. Trong ngành đặc thù có biên lợi nhuận mỏng và chi phí biến động như F&B, vai trò của tỷ suất lợi nhuận lại càng quan trọng, thể hiện qua nhiều khía cạnh sau:
- Thứ nhất, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh. Tỷ suất lợi nhuận cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu, giúp nhà quản lý biết món nào đang sinh lời tốt, cửa hàng nào vận hành hiệu quả, và khu vực nào cần cải thiện.
- Thứ hai, hỗ trợ kiểm soát chi phí và giá vốn. Khi tỷ suất lợi nhuận giảm, đó là tín hiệu để rà soát lại nguyên liệu, quy trình chế biến hoặc định giá sản phẩm. Đây là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà vẫn giữ được chất lượng.
- Thứ ba, là nền tảng cho chiến lược định giá. Phân tích tỷ suất lợi nhuận giúp xác định mức giá bán hợp lý vừa cạnh tranh trên thị trường, vừa đảm bảo lợi nhuận kỳ vọng cho thương hiệu.
- Thứ tư, đo lường hiệu quả vận hành. Chỉ số này phản ánh khả năng kiểm soát chi phí cố định như mặt bằng, nhân sự, marketing…Từ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện năng suất và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
- Thứ năm, định hướng cho chiến lược đầu tư và mở rộng. Tỷ suất lợi nhuận cao, ổn định là tín hiệu tích cực giúp doanh nghiệp dễ dàng gọi vốn, thuyết phục nhà đầu tư hoặc triển khai mô hình nhượng quyền.
4. Thực trạng tỷ suất lợi nhuận ngành F&B hiện nay
Theo báo cáo của iPOS.vn và MekongASEAN, chỉ khoảng 15 – 25% doanh nghiệp F&B hiện duy trì được mức tăng trưởng lợi nhuận ổn định, trong khi hàng chục nghìn cửa hàng nhỏ lẻ buộc phải đóng cửa do không còn đủ biên lợi nhuận để tồn tại.
Ở chiều ngược lại, các chuỗi F&B quy mô lớn như Highlands, Katinat hay Phúc Long vẫn duy trì được tỷ suất lợi nhuận khả quan hơn nhờ khả năng đàm phán nguyên liệu, tối ưu vận hành và phân bổ chi phí hiệu quả. Trong khi đó, mô hình quán nhỏ, độc lập đặc biệt là quán trà sữa, cà phê take-away – chịu ảnh hưởng nặng nề hơn bởi chi phí thuê mặt bằng và nhân sự. Theo thống kê, lợi nhuận ròng sau thuế của nhiều doanh nghiệp F&B chỉ dao động quanh mức 3 – 6%, thậm chí thấp hơn nếu không có lợi thế quy mô hoặc quản lý chi phí tốt.

Bên cạnh đó, sức mua người tiêu dùng đang có dấu hiệu chững lại do áp lực kinh tế khiến hành vi chi tiêu trở nên thận trọng hơn. Người Việt ưu tiên sản phẩm “ngon – rẻ – tiện”, khiến doanh nghiệp khó tăng giá mà vẫn phải duy trì chất lượng và trải nghiệm. Do đó, thay vì chạy đua doanh thu, nhiều thương hiệu chuyển hướng sang chiến lược tối ưu chi phí, cải tiến menu, số hóa vận hành và tăng hiệu suất nhân sự để bảo vệ tỷ suất lợi nhuận.
Tổng thể, có thể thấy rằng tỷ suất lợi nhuận ngành F&B năm 2025 không còn là “cuộc chơi của số đông”, mà đang dần chuyển thành cuộc đua về năng lực quản trị tài chính và hiệu quả vận hành. Doanh nghiệp nào nắm vững cấu trúc chi phí, có chiến lược giá thông minh và khả năng thích ứng linh hoạt với thị trường sẽ là bên giữ được biên lợi nhuận bền vững trong dài hạn.
Xem thêm: Cơn Sốt Nhượng Quyền Đồ Uống: Vì Sao Ai Cũng Muốn Nhảy Vào Thị Trường Này?
5. 5 chiến lược tăng tỷ suất lợi nhuận trong ngành F&B
5.1. Kiểm soát chi phí nguyên liệu và thất thoát
Trong ngành F&B, chi phí nguyên liệu thường chiếm 30–40% tổng chi phí vận hành, do đó việc kiểm soát chặt chẽ là yếu tố then chốt giúp cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Sai sót nhỏ trong khâu nhập hàng, bảo quản hay định lượng cũng có thể khiến biên lợi nhuận bị “bào mòn” đáng kể. Để tối ưu, doanh nghiệp cần:
- Xây dựng định mức nguyên liệu chuẩn cho từng món – mỗi ly nước, mỗi phần topping đều phải có công thức rõ ràng để tránh lãng phí.
- Theo dõi tồn kho theo thời gian thực, ứng dụng phần mềm quản lý nguyên vật liệu (Inventory Management System) để phát hiện hao hụt bất thường.
- Kiểm soát nhà cung cấp đầu vào, so sánh giá, đánh giá chất lượng định kỳ và thương lượng chính sách giá tốt nhất.
- Đào tạo nhân viên pha chế và kho về kỹ năng bảo quản, cân định lượng chính xác, hạn chế thất thoát do thao tác sai.
- Tối ưu quy trình bảo quản nguyên liệu, sử dụng đúng nhiệt độ, phân loại rõ ràng giữa hàng tươi – khô – topping nhằm đảm bảo chất lượng và kéo dài hạn dùng.
Một thương hiệu F&B biết giảm lãng phí từng gram nguyên liệu chính là thương hiệu đang tăng dần biên lợi nhuận trên từng sản phẩm. Trong bối cảnh chi phí nguyên liệu biến động mạnh, kiểm soát tốt nguồn đầu vào không chỉ là kỹ năng quản trị, mà còn là chiến lược sống còn giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận ổn định và cạnh tranh lâu dài.
5.2. Tăng giá trị cảm nhận thay vì tăng giá bán
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng nhạy cảm với giá, việc tăng giá bán trực tiếp dễ khiến khách hàng phản ứng tiêu cực, đặc biệt trong ngành F&B – nơi cạnh tranh cao và sự lựa chọn vô cùng đa dạng. Thay vì tăng giá, doanh nghiệp nên tập trung vào nâng cao giá trị cảm nhận, yếu tố giúp khách hàng cảm thấy “đáng tiền” hơn cho cùng một sản phẩm.

Cách tiếp cận này có thể bắt đầu từ những điều nhỏ nhưng chạm vào trải nghiệm:
- Cải thiện bao bì và hình ảnh thương hiệu: Thiết kế ly, tem, túi mang đi hoặc không gian quán ấn tượng giúp sản phẩm mang giá trị thẩm mỹ cao hơn, tạo cảm giác “premium” mà không cần tăng giá.
- Nâng cấp trải nghiệm dịch vụ: Thái độ phục vụ thân thiện, tốc độ pha chế nhanh, không gian sạch đẹp và nhạc nền phù hợp đều góp phần gia tăng sự hài lòng.
- Tập trung vào chất lượng ổn định: Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm có hương vị và chất lượng nhất quán qua từng lần mua.
- Truyền thông giá trị cảm xúc: Biến mỗi sản phẩm thành một câu chuyện – ví dụ như ly trà sữa gợi ký ức tuổi thơ hay thức uống lành mạnh gắn liền với lối sống xanh từ đó gia tăng giá trị tinh thần.
- Tạo combo và chương trình ưu đãi thông minh: Gộp các sản phẩm liên quan hoặc tặng thêm trải nghiệm nhỏ (ví dụ topping miễn phí, voucher giảm giá cho lần sau) giúp khách hàng cảm thấy “được nhiều hơn mất”.
5.3. Đa dạng hóa nguồn doanh thu
Một trong những chiến lược quan trọng giúp tăng tỷ suất lợi nhuận trong ngành F&B là đa dạng hóa nguồn doanh thu, nhằm giảm phụ thuộc vào một dòng sản phẩm hoặc một nhóm khách hàng duy nhất. Khi thị hiếu người tiêu dùng thay đổi hoặc chi phí nguyên liệu tăng, mô hình kinh doanh đa nguồn thu giúp doanh nghiệp vẫn duy trì được lợi nhuận ổn định.
Các hướng đa dạng hóa phổ biến gồm:
- Mở rộng danh mục sản phẩm: Bên cạnh đồ uống chủ lực, có thể bổ sung các món ăn nhẹ, bánh ngọt, kem, hoặc sản phẩm theo mùa để tối ưu hóa doanh thu trên mỗi lượt khách.
- Phát triển kênh bán hàng online: Đầu tư vào nền tảng giao hàng, bán qua app hoặc mạng xã hội để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ, gia tăng doanh số ngoài giờ cao điểm.
- Khai thác mô hình bán lẻ: Đóng gói sản phẩm đặc trưng như syrup, mứt, topping hoặc cà phê rang xay để bán mang đi, mở ra nguồn thu thụ động.
- Tổ chức sự kiện và hợp tác thương hiệu: Cho thuê không gian tổ chức workshop, event nhỏ hoặc hợp tác với thương hiệu khác để ra mắt sản phẩm giới hạn – vừa tăng doanh thu, vừa tạo độ phủ truyền thông.
- Nhượng quyền thương hiệu: Khi mô hình kinh doanh đã ổn định, mở rộng thông qua nhượng quyền giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận mà không cần đầu tư trực tiếp quá nhiều vào hạ tầng.
Đa dạng hóa nguồn thu không chỉ giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro thị trường, mà còn tăng biên lợi nhuận tổng thể nhờ khai thác tối đa tài sản sẵn có từ thương hiệu, công thức cho đến tệp khách hàng trung thành.
5.4. Tối ưu hiệu suất nhân sự và vận hành
Trong ngành F&B, chi phí nhân sự và vận hành chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động. Vì vậy, tối ưu hiệu suất làm việc và quy trình vận hành là cách trực tiếp giúp gia tăng tỷ suất lợi nhuận mà không cần tăng giá bán hay cắt giảm chất lượng sản phẩm.
Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc chuẩn hóa quy trình vận hành từ khâu pha chế, phục vụ đến quản lý kho. Một quy trình rõ ràng giúp giảm sai sót, rút ngắn thời gian chờ, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất giữa các chi nhánh.

Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ là chìa khóa nâng cao hiệu quả. Các phần mềm quản lý bán hàng (POS), hệ thống kiểm soát tồn kho tự động hay công cụ chấm công điện tử giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi hiệu suất và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Đào tạo nhân sự đa nhiệm cũng là yếu tố quan trọng. Một nhân viên có thể đảm nhận linh hoạt nhiều vị trí trong ca làm giúp tiết kiệm chi phí nhân công, đồng thời tạo động lực phát triển cá nhân. Ngoài ra, chính sách thưởng – phạt minh bạch và môi trường làm việc tích cực giúp đội ngũ duy trì năng suất cao và gắn bó lâu dài.
5.5. Phát triển mô hình nhượng quyền thông minh
Trong bối cảnh ngành F&B ngày càng cạnh tranh, việc phát triển mô hình nhượng quyền thông minh không chỉ giúp thương hiệu mở rộng quy mô nhanh chóng mà còn là chiến lược gia tăng tỷ suất lợi nhuận bền vững cho cả bên nhượng quyền và đối tác nhận quyền.
Một mô hình nhượng quyền hiệu quả không đơn thuần là nhân bản cửa hàng, mà là chuyển giao hệ thống vận hành tối ưu, công thức sản phẩm chuẩn hóa và quy trình quản trị chi tiết. Điều này giúp đảm bảo chất lượng đồng nhất, hạn chế rủi ro thất thoát và giảm chi phí đào tạo, vận hành.
Doanh nghiệp cũng cần ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý chuỗi nhượng quyền, như hệ thống quản trị tập trung (CRM, ERP), dữ liệu kinh doanh thời gian thực hay công cụ giám sát chất lượng từ xa. Những công cụ này giúp nhà đầu tư theo dõi hiệu suất từng cửa hàng, tối ưu nguồn lực và phát hiện vấn đề sớm.
Bên cạnh đó, xây dựng chính sách nhượng quyền linh hoạt và minh bạch với tỷ lệ chia sẻ lợi nhuận hợp lý, hỗ trợ marketing vùng, và chương trình đào tạo định kỳ sẽ giúp thu hút nhiều đối tác chất lượng hơn.
Một mô hình nhượng quyền thông minh chính là đòn bẩy lợi nhuận kép: vừa mở rộng thị phần, vừa tối ưu chi phí quản trị, tạo nên hệ sinh thái kinh doanh bền vững, nơi lợi nhuận không chỉ đến từ doanh thu, mà còn từ hiệu quả vận hành toàn hệ thống.
Xem thêm: 5 Bước Chuẩn Hóa Quy Trình Vận Hành Thương Hiệu F&B Giúp Doanh Nghiệp Tăng Lợi Thế Cạnh Tranh
6. Những sai lầm phổ biến làm giảm tỷ suất lợi nhuận trong F&B
Tỷ suất lợi nhuận là “chỉ số sống còn” trong ngành F&B, nhưng rất nhiều thương hiệu dù doanh thu cao vẫn rơi vào tình trạng lãi giả, lỗ thật chỉ vì mắc phải những sai lầm cơ bản trong quản lý. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến khiến lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng:
- Không kiểm soát được chi phí nguyên liệu: Giá nhập biến động, thất thoát trong quá trình chế biến, định lượng pha chế không chuẩn đều làm biên lợi nhuận co hẹp.
- Thiếu hệ thống quản lý dữ liệu chi tiết: Nhiều nhà hàng vẫn ghi chép thủ công, không theo dõi chi phí và doanh thu theo thời gian thực, dẫn đến quyết định sai lệch và thiếu căn cứ.
- Định giá sản phẩm cảm tính: Dựa vào cảm nhận hoặc đối thủ mà không tính toán chi phí thực tế, khiến giá bán không phản ánh đúng giá trị sản phẩm và chi phí vận hành.
- Không tối ưu quy trình vận hành: Nhân sự dư thừa, năng suất thấp, thời gian phục vụ kéo dài đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả lợi nhuận.
- Chi tiêu marketing thiếu chiến lược: Đầu tư dàn trải, chạy chiến dịch quảng cáo không có mục tiêu cụ thể khiến chi phí cao mà doanh thu không tăng tương ứng.
- Không tái đầu tư vào trải nghiệm khách hàng: Khi trải nghiệm không được cải thiện, khách hàng quay lưng, doanh thu sụt giảm dù chi phí cố định vẫn giữ nguyên.

Tất cả những sai lầm này đều bắt nguồn từ việc thiếu tư duy quản trị tài chính và chiến lược lợi nhuận rõ ràng. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành F&B, chỉ khi doanh nghiệp hiểu và quản trị được từng “đồng lời” mới có thể phát triển bền vững và mở rộng quy mô hiệu quả.
Lời kết:
Để tăng tỷ suất lợi nhuận trong ngành F&B, doanh nghiệp cần nhìn xa hơn những con số – đó là tư duy quản trị tài chính thông minh kết hợp với chiến lược vận hành linh hoạt và sáng tạo. Từ việc kiểm soát nguyên liệu, tối ưu nhân sự, đến phát triển mô hình nhượng quyền bền vững, tất cả đều góp phần tạo nên lợi nhuận thật, giá trị thật. Chỉ khi nhà quản lý hiểu rõ “đồng lời” đến từ đâu và mất đi vì điều gì, thương hiệu mới có thể tiến xa trên hành trình phát triển dài hạn.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, đừng quên ghé thăm website COOLERCITY.VN để khám những thông tin mới nhất về thị trường F&B và mô hình kinh doanh nhượng quyền ngành hàng đồ uống nhé!
Bạn có thể liên hệ Hotline: 0889.670.888 hoặc liên hệ Facebook Cooler City – Icecream & Tea để được tư vấn và đặt hàng nhanh trong thời gian nhanh nhất.
